- Tiêu chí xét chọn Đoàn viên ưu tú năm học 2014 - 2015
- KẾ HOẠCH phối hợp tổ chức Chương trình chào đón Tân HSSV khóa 39
- Bảng tổng hợp chỉ tiêu đại hội Đoàn Trường lần thứ XXI, nhiệm kỳ 2014-2017
- 45 NĂM THỰC HIỆN DI CHÚC CHỦ TỊCH HỒ CHÍ MINH ( 02/9/1969 – 02/9/2014)
- Thông báo hỗ trợ vận động hiến máu tình nguyện năm 2014
- HƯỚNG DẪN VỀ THỦ TỤC CÔNG NHẬN ĐỐI TƯỢNG ĐẢNG VÀ XEM XÉT KẾT NẠP ĐẢNG
- Quy chế thi đua khen thưởng năm học 2014-2015
- THÔNG BÁO Về việc vận động quyên góp lồng đèn Trung Thu và đèn cầy
- Cuộc thi làm lồng đèn với chủ đề “Đêm Trăng yêu thương”
- HOẠT ĐỘNG TRỌNG TÂM CÔNG TÁC ĐOÀN THỂ NĂM HỌC 2014 - 2015
|
Đoàn Trường Cao Đẳng Cần Thơ khóa XXI, Nhiệm kỳ 2014-2017
Số lượng UVBCH: 27
Số lượng UVTV: 09 . Trong đó có 1 bí thư & 2 phó bí thư
DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH ĐOÀN TRƯỜNG LẦN THỨ XXI. NHIỆM KỲ 2014-2017
TT |
HỌ VÀ |
TÊN |
Năm sinh |
Dân Tộc |
Tôn giáo |
Trình độ chuyên môn |
Chức vụ |
|
Nữ |
Nam |
|||||||
1 |
Nguyễn Tấn |
Hưng |
|
1989 |
Kinh |
Không |
ThS xây dựng |
Bí thư |
2 |
Phạm Văn |
Toàn |
|
1987 |
Kinh |
Không |
CN Anh văn |
P.Bí thư, CN UBKT |
3 |
Nguyễn Thanh |
Trạng |
|
1988 |
Kinh |
Không |
Đại học GDCD |
P.Bí thư, CT HSV |
4 |
Huỳnh Trung |
Hiếu |
|
1989 |
Kinh |
không |
CĐ Kế toán |
UVTV, BTCĐ P-B |
5 |
Nguyễn Hải |
Bằng |
|
1986 |
Kinh |
Không |
CN GDTC |
UVTV, BT SP |
6 |
Nguyễn Võ Thị Mỹ |
Thà |
1986 |
|
Kinh |
Không |
ThS. Địa lý học |
UVTV, BT KHXH-NV |
7 |
Nguyễn Tuyết |
Trinh |
1987 |
|
Kinh |
Không |
CN Luật |
UVTV, BT KT-L |
8 |
Chung Thị Bích |
My |
1986 |
|
Kinh |
Không |
ThS Hóa Lý |
UVTV, BT KTCN |
9 |
Huỳnh Minh |
Thư |
1990 |
|
Kinh |
Không |
CN SP Anh văn |
UVTV, BT NN |
10 |
Nguyễn Thị Trúc |
Ly |
1988 |
|
Kinh |
Không |
CN Tiểu học |
UVBCH, BTCĐ MNTH |
11 |
Lê Thủy |
Tiên |
1987 |
|
Kinh |
Không |
CN Anh văn |
UVBCH, PBTCĐ P-B |
12 |
Nguyễn Hồng |
Đan |
1990 |
|
Kinh |
Không |
CN Văn học |
UVBCH, PBT SP |
13 |
Bùi Phan Quang |
Huy |
|
1992 |
Kinh |
Không |
CĐ TDTT k36 |
UVBCH, PBT ĐK SP |
14 |
Lê Minh |
Hậu |
|
1995 |
Kinh |
Không |
CĐ TDTT k38 |
UVBCH, BTCĐ |
15 |
Trần Thị Ngọc |
Trâm |
1994 |
|
Kinh |
Không |
CĐ Toán tin k37 |
UVBCH, BTCĐ |
16 |
Trần Diễm |
Hương |
1993 |
|
Kinh |
Không |
CĐ QTVP k36 |
UVBCH, BTCĐ |
17 |
Ngô Thành |
Liêm |
|
1994 |
Kinh |
Không |
CĐ VNH k37 |
UVBCH, BTCĐ |
18 |
Lê Hoàng |
Toàn |
|
1993 |
Kinh |
TC |
CĐ Văn sử k38 |
UVBCH, BTCĐ |
19 |
Phan Thị Hoàng |
Oanh |
1993 |
|
Kinh |
TC |
CĐ kế toán k36 |
UVBCH, BTCĐ |
20 |
Huỳnh Xuân |
Trang |
1994 |
|
Kinh |
Phật |
CĐ QTKD k37 |
UVBCH, BTCĐ |
21 |
Nguyễn Thị Thúy |
Ngân |
1993 |
|
Kinh |
Không |
CĐ Kế toán A k38 |
UVBCH, BTCĐ |
22 |
Phạm Hoàng |
Khánh |
|
1993 |
Kinh |
Không |
CĐ KHMT B k37 |
UVBCH, BTCĐ |
23 |
Phạm Trung |
Hiếu |
|
1995 |
Kinh |
Không |
CĐ THUD A k38 |
UVBCH, BTCĐ |
24 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Hằng |
1994 |
|
Kinh |
Không |
CĐ KHMT B k38 |
UVBCH, BTCĐ |
25 |
Trần Lê Hoài |
Thương |
|
1993 |
Kinh |
Không |
CĐ AV A k36 |
UVBCH, BTCĐ |
26 |
Huỳnh Trọng |
Hiếu |
|
1994 |
Kinh |
Không |
CĐ AV B k37 |
UVBCH, BTCĐ |
27 |
Nguyễn Duy Đoan |
Thảo |
1995 |
|
Kinh |
Không |
CĐSP AV k38 |
UVBCH, BTCĐ |
HƯỚNG DẪN THỰC HIỆN ĐIỀU LỆ ĐOÀN